EFULFILLMENT SERVICE QUOTATION
DỊCH VỤ VẬN HÀNH KHO TMĐT
DỊCH VỤ VẬN HÀNH KHO TMĐT
14/09/2023
Phạm vi cung cấp dịch vụ:
Scope of service:
Bảng giá này áp dụng cho hàng hóa thông thường lưu giữ tại kho 65 Tân Thới Nhất 7, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM của MDL SOLUTIONS.
This quotation is applied to normal items that would be stored at MDL SOLUTIONS warehouse (65 Tan Thoi Nhat 7, Tan Thoi Nhat Ward, District 12, HCMC).
STT NO. |
MÔ TẢ DỊCH VỤ DESCRIPTION |
ĐƠN GIÁ UNIT PRICE |
GHI CHÚ NOTE |
|
---|---|---|---|---|
A |
LƯU GIỮ HÀNG HÓA
STORAGE SERVICE
|
|||
1 |
Kho thường
Normal Warehouse
|
12,000 |
VND/CBM/ngày
VND/CBM/day
|
• Tính theo thể tích lưu kho thực tế mỗi ngày, bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ.
Basing on the daily actual volume of goods in the warehouse, including Saturday & Sunday and holidays.
• Thể tích 1 đơn vị hàng hóa tối thiểu để tính toán là 10x10x10 cm (0,001 mét khối). Nếu sản phẩm nhỏ hơn sẽ được quy về thể tích tối thiểu này.
The minimum dimension for the storage fee is 0.001 CBM/item.
|
2 |
Kho điều hòa (25℃)
Air-conditioned Warehouse(25℃)
|
18,000 |
VND/CBM/ngày
VND/CBM/day
|
|
B |
NHẬP KHO
INBOUND SERVICE
|
|||
1 |
Nhập kho hàng mới – hàng lẻ
New items
|
Kiểm đếm + Nhập kho
Tally + Inbound
|
||
1.1 |
Sản phẩm ≤ 3kgs
Item ≤ 3kgs
|
500 |
VND/sản phẩm
VND/item
|
|
1.2 |
Sản phẩm ≤ 10kgs
Item ≤ 10kgs
|
2,500 |
VND/sản phẩm
VND/item
|
|
2 | Nhập kho hàng mới – nguyên đai nguyên kiện B2B | 50,000 | VND/CBM | |
3 |
Nhập kho hàng hoàn
Failed deliveries
|
2,000 |
VND/đơn hàng
VND/order
|
|
4 |
Nhập kho hàng trả bảo hành từ người mua hàng
Warranty items from customers
|
10,000 |
VND/đơn hàng
VND/order
|
|
C |
XUẤT KHO
OUTBOUND SERVICE
|
|||
1 |
Soạn hàng, đóng gói theo đơn hàng; in + dán nhãn vận chuyển và bàn giao cho đơn vị vận chuyển
Pick – Pack & Label by order and hand-over to Carrier
|
3,000 |
VND/đơn hàng
VND/order
|
• 1 đơn hàng 1 sản phẩm.
1 order 1 item.
• Áp dụng cho sản phẩm ≤ 3kgs
Items ≤ 3kgs
• 1 đơn hàng nhiều sản phẩm sẽ cộng thêm 500 VNĐ cho mỗi sản phẩm tiếp theo.
Each next item will be charged 500 VND/extra item.
• Chưa bao gồm thùng carton đóng gói
Not include carton box for packaging
|
2 |
Xử lý hàng cồng kềnh (>3 kg)
Bulky item (>3 kg) handle
|
1,000 | VND/kg | |
3 |
Soạn hàng, gia cố và hoàn trả cho Nhà Bán Hàng
Return B2B shipment to Supplier
|
50,000 |
VND/CBM/đơn hàng
VND/CBM/order
|
Đơn hàng tối thiểu = 1 CBM
Min order = 1 CBM
|
D |
DỊCH VỤ CỘNG THÊM
VALUED ADDED SERVICE
|
|||
1 |
Bốc dỡ hàng hóa
Loading/Unloading
|
< 20 CBM: 50,000 VND/CBM
≥ 20 CBM: 40,000 VND/CBM
|
• Bốc dỡ hàng hóa từ xe tải/container và chuyển vào kho
Unload goods from the containers/trucks and transfer to the warehouse.
• Chất xếp hàng hóa từ kho lên xe tải/container
Load goods onto containers/trucks
|
|
2 |
Dán nhãn phụ / nhãn dễ vỡ
Sub- stamp, fregile stamp labeling
|
800 |
VND/nhãn
VND/item
|
|
3 |
In nhãn phụ / nhãn dễ vỡ
Sub-stamp, fregile stamp printing
|
800 |
VND/nhãn
VND/item
|
|
4 |
Gia cố quấn vòi
Seal item cap
|
500 |
VND/sản phẩm
VND/item
|
|
5 |
Bọc hàng bằng màng co, túi bóng khí, PE…tối thiểu 2 lớp
Bubble or PE wrap, at least 2 layers
|
Báo giá theo thực tế sản phẩm đóng gói
Quote based on actual packaged products
|
||
6 |
Gia cố đơn hàng bằng xốp nổ (2 – 3 lớp)
Reinforced by styrofoam
|
Báo giá theo thực tế sản phẩm đóng gói
Quote based on actual packaged products
|
||
7 |
Đóng gói kèm hướng dẫn sử dụng, thẻ quà tặng, tờ rơi quảng cáo, …
Packing with instruction papers, leaflets, gift vouchers, thank you letters…
|
500 |
VND/phiếu
VND/ticket
|
|
8 |
Đóng gói thành combo
Combo packing
|
Báo giá theo thực tế sản phẩm đóng gói
Quote based on actual packaged products
|
||
9 |
Phân loại sản phẩm
Product classification
|
1,000 | ||
10 |
Đóng gói sản phẩm vào bao bì chỉ định trước khi lưu kho
Packing product with brand box
|
1,000 |
VND/sản phẩm
VND/item
|
|
11 |
Quản lý xuất – nhập – tồn theo số serial / IMEI
Inventory tracking by item serial/IMEI
|
1,000 |
VND/sản phẩm
VND/item
|
|
12 |
Kiểm tra nội dung tem nhãn phụ
Check the content of sub-label
|
500 |
VND/sản phẩm
VND/item
|
|
13 |
Kiểm tra hạn sử dụng theo yêu cầu
Check the expiration date on request
|
500 |
VND/sản phẩm
VND/item
|
|
14 |
Kiểm tra chất lượng sản phẩm
Item QC
|
|||
14.1 |
Mỹ phẩm & FMCG
Cosmetic & FMCG
|
1,000 |
VND/sản phẩm
VND/item
|
Kiểm tra tem, seal, cảm quan bên ngoài
Stamp, seal and box outside checking
|
14.2 |
Quần áo
Clothes
|
2,000 |
VND/sản phẩm
VND/item
|
Kiểm tra logo, nhãn hiệu, size, màu sắc, cảm quan bên ngoài
Logo, brand, size, color and outside checking
|
14.3 |
Giày dép
Shoes
|
1,500 |
VND/sản phẩm
VND/item
|
Kiểm tra logo, nhãn hiệu, size, màu sắc, cảm quan bên ngoài, trái – phải
Logo, brand, size, color and outside, left – right checking
|
14.4 |
Gia dụng
Home appliance
|
2,000 |
VND/sản phẩm
VND/item
|
Kiểm tra tem, seal, cảm quan bên ngoài
Stamp, seal and box outside checking
|
Ghi chú:
Remark:
• Giá dịch vụ chưa bao gồm VAT.
The above price does not include VAT.
• Sản phẩm thông thường: sản phẩm không có nhiều màu sắc, mẫu mã, size…
Normal products: products that do not have many, colors, genres, sizes…
• Kho thường: kho không bao gồm máy điều hoà.
Normal Warehouse: warehouse that is in normal temperature, without air-conditioner.
• Kho mát: kho được duy trì ở nhiệt độ từ 25 – 28 độ C.
Air-condition Warehouse: warehouse that has temperature maintained from 25°C to28°C.
• Thời gian làm việc:
Working time
º Thứ 2 – Thứ 7: 07:30 – 17:30
Monday – Saturday: 07:30am – 17:30pm
º Chủ nhật: Nghỉ
Sunday: Off
• Yêu cầu phát sinh khác sẽ thực thiện theo thỏa thuận cụ thể từng trường hợp.
Other requirements will be quoted by common consent.